TOYOTA COROLLA CROSS 1.8HEV

Kể từ khi ra mắt khách hàng Việt từ năm 2020, Corolla Cross đã gây ấn tượng mạnh với thiết kế trẻ trung, linh hoạt với nhiều trang bị và tính năng an toàn hàng đầu cùng khả năng vận hành hứng khởi. Ngay lập tức mẫu xe này đã luôn lọt top 10 mẫu xe bán chạy nhất thị trường Việt. Trong gần 4 năm qua, đã có gần 57.000 xe được khách hàng yêu mến và tin dùng.

Với nỗ lực mang đến những chiếc xe tốt hơn đến với khách hàng, Toyota Việt Nam tiếp tục giới thiệu Corolla Cross phiên bản nâng cấp 2024 với nhiều thay đổi.

Xe được trang bị lưới tản nhiệt với thiết kế dạng tổ ong hoàn toàn mới, cụm đèn LED mới với tên gọi Crystalized sắc sảo hơn, tích hợp đèn báo rẽ dạng dòng chảy tạo hình trẻ trung, hiện đại nhưng không kém phần sang trọng.

Khoang nội thất thể hiện sự sang trọng và rộng rãi ngay khi bước vào. Corolla Cross phiên bản nâng cấp 2024 có tuỳ chọn nội thất đen hoặc đỏ, với đường chỉ khâu thực tế trên ghế da tạo cảm nhận trau chuốt tỉ mỉ, tinh tế.

Màn hình hiển thị đa thông tin kích thước 12.3’’ trên cả 2 phiên bản, màn hình giải trí 10.1’’ kết nối điện thoại thông minh không dây (phiên bản Hybrid), cổng sạc USB type C, phanh đỗ điện tử và giữ phanh tự động cũng là những tiện nghi hiện đại trên Corolla Cross mới.

Đặc biệt, cả 2 phiên bản Xăng và Hybrid đều được trang bị kính trần toàn cảnh, đem lại cảm giác thoáng đãng và thoải mái cho khách hàng trên mọi hành trình. Bên cạnh đó, khoang hành lý vẫn là điểm mạnh của mẫu xe Corolla Cross với thiết kế rộng rãi và thể tích lên đến 440L, tạo sự linh hoạt về khả năng chứa đồ. 

Cùng với phương châm an toàn là trên hết cũng như mong muốn mang lại sự an tâm cho khách hàng của Toyota, Corolla Cross 2024 vẫn giữ gói trang bị công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense với những tính năng an toàn hỗ trợ tối đa cho người lái, như: Cảnh báo tiền va chạm (PCS), Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA), Đèn chiếu xa tự động (AHB), Điều khiển hành trình chủ động (DRCC). Bên cạnh đó, xe cũng được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn khác như hệ thống Cảnh báo điểm mù (BSM) và hệ thống Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), Cân bằng điện tử (VSC), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), Cảnh báo áp suất lốp (TPWS), Camera 360, 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe & tính năng hỗ trợ phanh khi lùi (phiên bản Hybrid) cùng 7 túi khí, …

Với định hướng chung của Toyota toàn cầu là cách tiếp cận đa chiều với xu hướng xe điện hóa hướng tới tầm nhìn trung hòa carbon đến năm 2050, khách hàng sẽ có 2 sự lựa chọn cho Corolla Cross là phiên bản Xăng (V) và Hybrid (HEV).

Với tuỳ chọn Hybrid, khối động cơ 1.8L kết hợp cùng motor điện mang đến khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ chỉ 3,01 l/100 km khi di chuyển trong đô thị. 

Tính đến thời điểm hiện tại, Toyota Việt Nam đã mang đến cho khách hàng lựa chọn phiên bản Hybrid ở hầu hết các phân khúc. Điều này cũng thể hiện rõ nỗ lực của Toyota Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp di chuyển xanh phù hợp hơn với cơ sở hạ tầng và thói quen sử dụng xe của khách hàng Việt. Ngoài ra, để mang đến sự an tâm tuyệt đối, Toyota Việt Nam vẫn tiếp tục dành tặng Gói gia hạn bảo hành 2 năm/50.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) dành cho khách hàng mua xe Corolla Cross mới. Đặc biệt, đối với phiên bản Corolla Cross Hybrid, có thêm gói gia hạn bảo hành cho ắc quy điện là 4 năm/50.000 km (tùy điều kiện nào đến trước).

Theo đó, tổng thời gian bảo hành của xe Corolla Cross lên tới 5 năm/ 150.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) và thời gian bảo hành cho ắc quy điện trên phiên bản Corolla Cross Hybrid sẽ là 7 năm/ 150.000 km (tùy điều kiện nào đến trước).

*Giá bán "ĐẶC BIỆT" và "nhiều ưu đãi hấp dẫn" dành cho khách hàng gửi yêu cầu qua Website của Đại lý

905.000.000VND

  • Số chỗ ngồi : 5
  • Xuất xứ : Nhập khẩu
  • Kiểu dáng : SUV
  • Nhiên liệu : Xăng + Điện

Ngoại thất

Lưới tản nhiệt tổ ong hoàn toàn mới

Mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài đầy ấn tượng.

Mâm xe 18 inch

Màu sắc đen trắng tương phản, góp phần tạo nên diện mạo vừa mạnh mẽ vừa sang trọng.

Cụm đèn LED kiểu mới tích hợp đèn báo rẽ dạng dòng chảy

Tăng thêm sự mạnh mẽ, đường nét thể thao cho phần đầu xe.

Đèn đuôi xe thiết kế mới

Tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đuôi xe.

Kính trần toàn cảnh

Rèm điều khiển đóng/mở, giúp không gian trở nên thoáng đãng, tăng tính thẩm mỹ cho xe.

Cốp điện đóng/ mở rảnh tay

Thao tác đóng và mở cốp trở nên dễ dàng và tiện lợi với tính năng Mở cốp rảnh tay nhờ cảm biến ở đuôi xe.

Nội thất

Khoang chứa đồ rộng rãi, linh hoạt

Khoang hành lý với dung tích 440l cùng hàng ghế sau tùy chỉnh độ gập 60:40 cho phép bạn tận dụng tối đa không gian.

Ghế bọc da

Chất liệu ghế da cao cấp tôn lên sự sang trọng cho tổng thể nội thất xe.

Phanh tay điện tử

Hệ thống phanh tay điện tử và tự động giữ phanh đặt ở vị trí thuận lợi cho người lái, đảm bảo an toàn khi dừng đỗ xe ở bất cứ nơi đâu.

Màn hình giải trí

Màn hình cảm ứng nổi với giao diện trực quan mang đến trải nghiệm giải trí đẳng cấp, cho người lái thưởng thức âm nhạc mọi lúc mọi nơi.

Màn hình hiển thị đa thông tin

Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3-inch giúp người lái thuận tiện nắm bắt các thông số vận hành chính xác, rõ ràng và nhanh chóng.

Cửa gió sau, cổng sạc USB-C

Cửa gió cùng cổng sạc USB-C được trang bị ở hàng ghế sau, giúp tăng khả năng làm mát nhanh và kết nối tiện lợi.

Camera 360

Hỗ trợ người lái quan sát không gian xung quanh xe tránh vật cản ở các điểm mù vật lý, tăng tính an toàn khi lái.

Tính năng

Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA

Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.

Động cơ 2ZR-FXE

Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.

Hệ thống Hybrid

Kết hợp với động cơ xăng hiệu suất cao, hệ thống Hybrid mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu tối ưu.

Hộp số Hybrid

Hộp số Hybrid trên Corolla Cross có thiết kế nhẹ, nhỏ gọn mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu, êm ái và khả năng vận hành mạnh mẽ.

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm

Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)

Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.

Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Phát hiện các xe di chuyển đến gần trong vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái.

Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường

Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

Đèn chiếu xa tự động

Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.

Túi khí SRS

Hệ thống trang bị 07 túi khí cho người lái và hành khách.

Thông số kỹ thuật

Động cơ và Khung xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm) 2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1560/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
  Trọng lượng không tải (kg) 1410
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1850
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
  Dung tích khoang hành lý (L) 440
Động cơ xăng Loại động cơ 2ZR-FXE
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1798
  Tỉ số nén 13
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
  Loại nhiên liệu Xăng
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (72)97/5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 142/3600
Động cơ điện Công suất tối đa 53
  Mô men xoắn tối đa 163
Ắc quy Hybrid Loại Nickel metal
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)   Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)
Loại dẫn động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước MacPherson với thanh cân bằng
  Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Khung xe Loại TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim
  Kích thước lốp 225/50R18
Phanh Trước Đĩa
  Sau Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 3.01
  Ngoài đô thị (L/100km) 4.05
  Kết hợp (L/100km) 3.67

Ngoại thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
  Đèn chiếu xa LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày LED
  Chế độ điều khiển đèn tự động
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau   LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện Tự động
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Gạt mưa Trước Gạt mưa tự động
  Sau Gián đoạn/ Liên tục
Chức năng sấy kính sau  
Thanh đỡ nóc xe  

Nội thất

Tay lái Loại tay lái 3 chấu
  Chất liệu Da
  Nút bấm điều khiển tích hợp
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong   Chống chói tự động
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số
  Đèn báo hệ thống Hybird
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Chức năng báo vị trí cần số
  Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3"

Ghế

Chất liệu bọc ghế   Da
Ghế trước Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
  Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau   Gập 60:40, ngã lứng ghế

Tiện nghi

Kính trời toàn cảnh  
Hệ thống điều hòa   Tự động 2 vùng
Cửa gió sau  
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 10"
  Số loa 6
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Điều khiển giọng nói
  Kết nối wifi
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Khóa cửa điện  
Chức năng khóa cửa từ xa  
Cửa sổ điều chỉnh điện   Tất cả 1 chạm lên
Hệ thống điều khiển hành trình  

An ninh

Hệ thống báo động                                       Có                  
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  

An toàn chủ động

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Toyota Safety Sense Thế hệ 2 mới nhất
  Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
  Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
  Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
  Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)  
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)  
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau  
Camera 360 độ  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
  Góc trước
  Góc sau

An toàn bị động

Túi khí Số lượng túi khí 7
  Túi khí người lái & hành khách phía trước
  Túi khí bên hông phía trước
  Túi khí rèm
  Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn Loại 3 điểm ELR
  Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước
Hotline Kinh Doanh
0919 13 13 14
Hotline Dịch vụ
0919 939 949