Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho phần đuôi xe.
Đèn ban ngày LED với thiết kế trẻ trung và đèn sương mù Halogen giúp đảm bảo tầm nhìn trong mọi điều kiện thời tiết.
Cụm đèn pha LED hiện đại, cao cấp mang đến khả năng chiếu sáng tối đa. Cụm đèn sử dụng hệ thống đèn xi nhan tuần tự cho vẻ ngoài cá tính.
RAIZE tối đa hoá không gian khi các hộc lưu trữ được trang bị tại nhiều vị trí giúp nâng cao sự tiện dụng cho người sử dụng.
Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.
Hàng ghế sau rộng rãi, tựa đầu tùy chỉnh. Chất liệu ghế da pha nỉ mang đến cảm giác hiện đại.
Hệ thống giải trí với màn hình lớn 9 inches tích hợp điện thoại thông minh giàu tính năng, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị.
Động cơ 1.0 Turbo có khả năng tăng tốc tốt tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp, mức tiêu hao nhiên liệu lại ít hơn.
HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
SC giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.
TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.
BD giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào cua.
Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.
Hệ thống cảnh báo điểm mù sử dụng công nghệ radar giúp xác định mọi đối tượng trong khu vực điểm mù của xe.
Hệ thống gồm 6 túi khí được trang bị ở tất cả các bề mặt xe nhằm hạn chế tối đa thiệt hại khi xảy ra va chạm.
Thông số kỹ thuật | Toyota Raize |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | SUV-A |
Kích thước tổng thể DxRxC | 4030 x 1710 x 1605 mm |
Chiều dài cơ sở | 2525 mm |
Động cơ | Tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 98 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 140 Nm tại 2400-4000 vòng/phút |
Hộp số | CVT và số sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động | 1 cầu |
Cỡ mâm | 17 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 5.4-5.7L/100km |
Trang bị ngoại thất Toyota Raize |
|
Danh mục |
Toyota Raize |
Đèn pha |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Đèn xi nhan |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện |
Đèn pha tự động |
Có |
Trang bị tiện nghi Toyota Raize |
|
Danh mục |
Toyota Raize |
Vô lăng |
Bọc da |
Lẫy chuyển số vô lăng |
Có |
Màn hình đa thông tin |
7 inch, hiển thị 4 chế độ |
Gương chiếu hậu trong |
Chế độ ngày/đêm |
Chất liệu ghế ngồi |
Da pha nỉ |
Ghế sau ngả lưng |
Có |
Điều hòa tự động |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 |
Không |
Màn hình cảm ứng |
9 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
Có |
Âm thanh |
6 loa |
Chìa khóa |
Thông minh |
Khởi động nút bấm |
Có |
Trang bị an toàn Toyota Raize |
|
Danh mục |
Toyota Raize |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Hỗ trợ lực phanh điện tử |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau xe |
Có |
Cảm biến đỗ xe |
Trước/Sau |
Camera lùi |
Có |
Túi khí |
6 |