TOYOTA Yaris Cross HEV

Toyota Yaris Cross 2023 là mẫu xe SUV cỡ nhỏ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Xe có hai phiên bản là V (động cơ xăng) và HEV (động cơ hybrid). Xe có năm màu ngoại thất để bạn lựa chọn, gồm trắng ngọc trai, đen, cam, xanh lam ngọc và hai tone màu. Hãng xe Nhật Bản định vị Yaris Cross nằm giữa xe Toyota Raize và Corolla Cross.

Ngoài ra từ ngày 02/01/2024 công ty ô tô Toyota Việt Nam đã công bố điều chỉnh giá bán lẻ mẫu xe Yaris Cross như sau :

Phiên bản xe Giá bán cũ Giá bán mới
YARIS CROSS 1.5G 738.000.000VNĐ 650.000.000VNĐ
YARIS CROSS 1.5 HEV (Xăng - điện) 846.000.000VNĐ 765.000.000VNĐ

Với mức giảm giá này, khách hàng sẽ được tiếp cận dòng xe chiến lược của Toyota với giá thành phải chăng hơn. Ngoài ra với mức hỗ trợ tài chính của công ty Tài Chính Toyota Việt Nam ( TFSVN) khách hàng chỉ cần trả trước từ 20% giá trị xe, với mức lãi suất chỉ 1,99%/ 1 tháng trong 6 tháng đầu, việc tiếp cận mẫu xe Yaris Cross trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

765.000.000VND

  • Số chỗ ngồi : 0
  • Xuất xứ : Nhập khẩu Indonesia
  • Kiểu dáng : Hatchback
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Thông tin khác : Phiên bản Hybrid (HEV)

Ngoại thất

Đầu xe

Đầu xe tạo hình vững chãi cùng thiết kế lưới tản nhiệt hình than kết hợp mắt lưới đan xen thẩm mỹ mang tới diện mạo khỏe khoắn không kém phần tinh tế.

Cụm đèn trước

Cụm đèn LED phía trước tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày, cùng thiết kế mạ Crôm sang trọng, tạo ấn tượng về vẻ ngoài sắc sảo, lôi cuốn.

Mâm xe

Mâm xe 18-inch đa chấu sang trọng và mạnh mẽ.

Gương chiếu hậu

Gương xe gập mở tự động tích hợp đèn báo rẽ tiện lợi.

Đuôi xe

Đuôi xe với thiết kế góc cạnh, cùng ốp cản sau thể thao tạo cảm giác chắc chắn, tự tin trên mọi địa hình.

Nội thất

Khoang hành khách

Khoang nội thất rộng rãi, khoảng cách giữa hai hàng ghế vô cùng thoải mái cùng nhiều không gian chứa đồ giúp nâng cao trải nghiệm tiện ích cho khách hàng.

Màn hình hiển thị đa thông tin

Màn hình 7’’ TFT với thiết kế hiện đại, hiển thị sắc nét, tích hợp 4 chế độ tùy chỉnh bố cục hiển thị giúp nhận diện các thông tin vận hành một cách trực quan và dễ dàng.

Đèn trang trí khoang lái

Các dải đèn LED trang trí có thể tùy chỉnh đa dạng về màu sắc và cấp độ sáng, cho trải nghiệm lái thêm thú vị và đầy cảm xúc.

Phanh đỗ điện tử

Phanh đỗ xe điện tử hỗ trợ điều khiển tự động hệ thống phanh trên xe đảm bảo an toàn khi dừng, đỗ, loại bỏ tình trạng quên không kéo phanh hoặc kéo phanh chưa đủ. Nâng cấp hơn là hệ thống giữ phanh tự động, hỗ trợ xe tự đứng yên khi chờ đèn đỏ.

Màn hình giải trí trung tâm

Trải nghiệm giải trí được tối ưu hóa, cho phép kết nối không dây với điện thoại thông minh, màn hình cảm ứng 10.1 inch hiển thị hình ảnh sắc nét, sống động cùng với trải nghiệm mượt mà.

Sạc không dây

Tính năng sạc điện thoại không dây cho phép sạc điện thoại tương thích chuẩn sạc Qi đặt trong vùng sạc mà không cần đến ổ cắm hay dây sạc.

Tính năng

Camera 360

Camera toàn cảnh 360 gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe hay hỗ trợ đỗ xe tại các khu vực hẹp.

Túi khí

Hệ thống 6 túi khí không những bảo vệ tuyệt đối hàng ghế người lái, mà còn cho hành khách phía sau trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Khi lùi xe từ vị trí đỗ, hệ thống này sẽ xác định bất kỳ phương tiện nào đang tiến đến từ phía sau, đi kèm cảnh báo và áp dụng phanh để giúp ngăn ngừa va chạm.

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào điểm mù, giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu.

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.

Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA)

Khi xe của bạn đang dừng sau 1 chiếc xe khác và camera stereo nhận biết xe phía trước đã di chuyển, hệ thống sẽ phát ra cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh nếu xe của bạn vẫn dừng trong một khoảng thời gian nhất định.

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) & Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)

Khi được kích hoạt, hệ thống sẽ cảnh báo người lái về khả năng di chuyển lệch khỏi làn đường hiện tại bằng tín hiệu âm thanh và hình ảnh, đồng thời hỗ trợ một phần giúp xe duy trì làn đường đang chạy.

Điều khiển hành trình chủ động (ACC)

Kiểm soát hành trình khi lái xe, giúp duy trì tốc độ được thiết lập trước và tự động điều chỉnh tốc độ để phù hợp với tốc độ giao thông phía trước.

Kiểm soát vận hành chân ga (PMC)

Kiểm soát sự tăng tốc do hoạt động bất thường trên bàn đạp (có thể do nhầm lẫn) để giúp tránh hoặc giảm thiểu thiệt hại do va chạm phía trước.

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS

Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác ở phía trước, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

Bán kính vòng quay tối thiểu

Bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m cho phép di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong đô thị, hoặc trong không gian chật hẹp.

Động cơ

Trang bị động cơ 2NR-VE mạnh mẽ, bền bỉ, ổn định, với công suất cực đại đạt 105Hp.

Hộp số

Hộp số tự động vô cấp kép (D-CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp phần tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4310 x 1770 x 1655
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2058 x 1475 x 845
Chiều dài cơ sở (mm) 2620
Vết bánh xe (Trước/Sau)  (mm) 1525/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Góc thoát (Trước/Sau)  (độ)  
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
Trọng lượng không tải (kg) 1285
Trọng lượng toàn tải (kg) 1705
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Dung tích khoang hành lý  (L) 466
ĐỘNG CƠ    
Động cơ xăng Loại động cơ 2NR-VEX
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In-line
Dung tích xy lanh 1496
Tỉ số nén 11,5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (67)90/5,500
Mô men xoắn tối đa 121/4000-4800
Mô tơ điện  
  Công suất tối đa (59)79
  Mô men xoắn tối đa 141
Khí thải và mức tiêu hao nhiên liệu    
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Euro 5 w/ OBD
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị 3,56
Ngoài đô thị 3,93
Kết hợp  3,8
TRUYỀN LỰC    
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước/ FWD
Hộp số Số tự động vô cấp CVT
Chế độ lái 3 chế độ (Eco/Normal/Power)
/3 modes (Eco/Normal/Power)
KHUNG GẦM    
Hệ thống treo Trước McPherson
Sau Thanh xoắn
Hệ thống lái Trợ lực lái Trợ lực điện/ Electric
Chắn gầm động cơ   Có/With
Vành & Lốp xe Loại vành Hợp kim/ Alloy
Kích thước lốp 215/55R18
Phanh Trước Đĩa / Disc
Sau Đĩa / Disc
NGOẠI THẤT    
Cụm đèn trước  
  Đèn chiếu gần LED 
  Đèn chiếu xa LED 
  Đèn chiếu sáng ban ngày LED 
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/ With
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Có/ With
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay/Manual
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao  LED 
Đèn sương mù Trước LED
Sau Không có/ Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/ With
Chức năng gập điện  Tự động/ Auto
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Đèn chào mừng  Có/ With
Gạt mưa Trước Gián đoạn/Intermittent control
Sau Gián đoạn/Intermittent control
Ăng ten Vây cá/ Shark fin
Thanh  đỡ nóc xe   Có/With
NỘI THẤT    
Cụm đồng hồ trung tâm  Loại đồng hồ Kỹ thuật số/Digital
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo cài dây an toàn Có/With
Chức năng báo phanh Có/With
Nhắc nhở đèn sáng Có/With
Nhắc nhở quên chìa khóa Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin 7" TFT
Kính trần xe toàn cảnh   Tấm chắn nắng điều khiển điện/ Electric shade
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/ 3-spoke
Chất liệu Da/ Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Có/With
Điều chỉnh  Chỉnh tay 4 hướng/ Tilt & Telescope
Lẫy chuyển số  Không có/ Without
Gương chiếu hậu trong Day&Night
Đèn trang trí khoang lái   Có,điều chỉnh màu sắc/ With, multi-color adjustment
Ghế Chất liệu Leather/Da
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng/ 8-way power
Ghế hành khách trước Chỉnh tay 4 hướng/ 4-way power
Ghế sau 1 60:40
TIỆN NGHI    
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Có/With
Phanh tay điện tử Có giữ phanh tự động/ With auto hold
Hệ thống điều hòa  Tự động / Auto
Cửa gió sau Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 10"/ 10" Touch screen
Số loa 6
Loa cao cấp Có/With (Pioneer)
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Cổng USB phía sau   2 USB type C
Khóa cửa điện  Có, cảm biến tốc độ/With, speed response
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có/With
Cốp điều khiển điện (Đá cốp)   Có/With
Hệ thống sạc không dây Có/With
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM    
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG    
Đánh giá an toàn NCAP   5 sao/ 5 star
Hệ thống an toàn Toyota    Có/ With 
Cảnh báo tiền va chạm   Có/ With 
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn   Có/With
Kiểm soát vận hành chân ga   Có/With
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành   Có/With
Đèn chiếu xa tự động   Có/With
Điều khiển hành trình chủ động Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
Camera hỗ trợ đỗ xe Camera 360/PVM
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước Có/ With 
Sau Có/ With 
AN TOÀN BỊ ĐỘNG    
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Dây đai an toàn Loại 3 điểm/3point
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước Có/With
Hotline Kinh Doanh
0919 13 13 14
Hotline Dịch vụ
0919 939 949